Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
行進曲 こうしんきょく
hành quân ca
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
蝶と蜂 ちょうとはち
bướm ong.