Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花になれ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
花に浮かれる はなにうかれる
mê mẩn, say sưa với những bông hoa
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
何くれ なにくれ
in various ways
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
花入れ はないれ
Cái bình hoa.