花やか はなやか
1) đẹp như hoa
2) loè loẹt
3) tươi thắm
4) long trọng
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng
2) tấp nập nhộn nhịp
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
焼き餅やき やきもちやき
tính cuồng ghen