Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花より男子
花より団子 はなよりだんご
đi tụ tập ăn uống hơn là đi ngắm hoa
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
男子 だんし
con trai
男御子 おとこみこ
imperial prince
男子高 だんしこう だんしだか
trường học cao (của) những cậu bé
男子用 だんしよう
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
腐男子 ふだんし
hủ nam ( những chàng trai mà họ thích và luôn cảm thấy hấp dẫn bởi chuyện tình yêu đồng tính nam)