Các từ liên quan tới 花より男子の登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
男の人 おとこのひと
người đàn ông
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
花より団子 はなよりだんご
đi tụ tập ăn uống hơn là đi ngắm hoa
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense