花を引く
はなをひく「HOA DẪN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Chơi trò thẻ hana

Bảng chia động từ của 花を引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花を引く/はなをひくく |
Quá khứ (た) | 花を引いた |
Phủ định (未然) | 花を引かない |
Lịch sự (丁寧) | 花を引きます |
te (て) | 花を引いて |
Khả năng (可能) | 花を引ける |
Thụ động (受身) | 花を引かれる |
Sai khiến (使役) | 花を引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花を引く |
Điều kiện (条件) | 花を引けば |
Mệnh lệnh (命令) | 花を引け |
Ý chí (意向) | 花を引こう |
Cấm chỉ(禁止) | 花を引くな |
花を引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花を引く
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
バラのはな バラの花
hoa hồng.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引き金を引く ひきがねをひく
bóp cò súng; kéo cò súng
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
車を引く くるまをひく
kéo xe.