Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).