Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花園 (京都市)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
京都市 きょうとし
Kyoto; thành phố Kyoto
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
京都 きょうと
thành phố Kyoto (Nhật )
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
バラのはな バラの花
hoa hồng.