Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花壇 かだん
vườn hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花壇する かだんする
bồn hoa.
壇 だん
bục
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ
歌壇 かだん
ca đàn, thi đàn