Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花売り はなうり
sự bán hoa; người bán hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
娘 むすめ
con gái.
売り うり
sự bán
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa