Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花守ゆみり
花守 はなもり
người bảo vệ (giữ) hoa (trông chừng không cho khách hái hoa mang về...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
守り まもり もり
thủ.
cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền
御守り ごもり
mê hoặc