Các từ liên quan tới 花山駅 (慶尚北道)
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
花道 はなみち
con đường chính giữa từ phía hàng ghế khán giả để bước lên sân khấu (kabuki)
北山 きたやま
Ngọn đồi phía Bắc.