托する
たくする
Giao, giao phó cho

Từ đồng nghĩa của 托する
verb
托する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 托する
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
花托 かたく
đài hoa
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
托葉 たくよう
(thực vật học) lá bẹ
托鉢僧 たくはつそう
thầy tu ăn xin (phật)
種内托卵 しゅないたくらん
Ký sinh trùng trong nội tạng