Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
村八分 むらはちぶ
Sự khai trừ, sự tẩy chay; sự loại ra ngoài (tổ chức...)
女郎花月 おみなえしづき
seventh lunar month
七花八裂 しちかはちれつ
being torn to pieces
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
村 むら
làng