Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花束を君に
花束 はなたば
bó hoa
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花瓶に花を挿す かびんにはなをさす
cắm hoa vào lọ hoa, cắm hoa vào bình
束になる たばになる
thành lập nhóm
死に装束 しにしょうぞく
quần áo việc chôn cất; quần áo được mang để tự tử
花に嵐 はなにあらし
Trong mặt trăng (với) những đám mây (mây) hoa đến gió (lạnh)
死に花 しにばな しにはな
một tươi đẹp bị cắt ra hoa; sự chết vinh quang
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày