Các từ liên quan tới 花氷 (松本清張)
花氷 はなごおり
trụ băng có hoa (bị làm đóng băng) bên trong (được đặt trong phòng vào mùa hè cho mát)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
張本人 ちょうほんにん
đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu)
黄花清白 きばなすずしろ キバナスズシロ
rau Rocket, xà lách Rocket
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.