花泥棒は罪にならない
はなどろぼうはつみにならない
☆ Cụm từ
Trộm hoa vô tội
花泥棒は罪にならない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花泥棒は罪にならない
花泥棒 はなどろぼう
kẻ trộm hoa
話にならない はなしにならない
không đáng để xem xét, để ra khỏi câu hỏi
泥棒 どろぼう
kẻ trộm; kẻ cắp
馬鹿にならない ばかにならない バカにならない
cái gì đó không thể không quan trọng; đáng quan tâm, đáng có; không nên xem thường
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
バラのはな バラの花
hoa hồng.
何にもならない なんにもならない
there's no point, it's no use, it's not worth it
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không