Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
さしあみ
gill net
さであみ
dip net
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
浅瀬 あさせ
chỗ nông
編み笠 あみがさ あみかさ
nón (mũ) đan; nón (mũ) bện bằng dây