Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花王おさむ
花王 かおう
Hoa mẫu đơn.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở
治む おさむ
cai trị
修む おさむ
trau dồi
収む おさむ
to dedicate, to make an offering, to pay (fees)
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")