Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花畑 はなばたけ
cánh đồng hoa
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
丁目 ちょうめ
khu phố.
御花畑 おはなばたけ
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
手八丁 てはっちょう
khéo tay
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát