Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch
霜月 しもつき そうげつ
tháng mười một âm lịch
霜降月 しもふりづき
初霜月 はつしもづき
tenth lunar month
花祭 はなまつり
Lễ Phật đản.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
花月 かげつ
trăng và hoa