Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花簇村
簇簇 そうそう ぞくぞく
sự tụ họp, cuộc hội họp
バラのはな バラの花
hoa hồng.
簇生 そうせい
((của) những cây) việc lớn lên bên trong túm tụm; lớn lên tụ tập
大簇 たいそう たいぞく
(in China) 3rd note of the ancient chromatic scale (approx. E)
簇出 ぞくしゅつ そうしゅつ
xuất hiện lên trên bên trong túm tụm
村 むら
làng
花 はな
bông hoa
村翁 そんおう むらおきな
làng elder