Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花見山公園
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
公園 こうえん
công viên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian