Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花見 はなみ
ngắm hoa anh đào nở; hội ngắm hoa; hội xem hoa.
朔 さく
first day of the lunar month
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
巳 み
Tỵ (rắn)
見に入る 見に入る
Nghe thấy
花見酒 はなみざけ
uống rượu ngắm hoa
お花見 おはなみ
ngắm hoa anh đào; xem hoa nở