Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花鳥余情
余情 よじょう
sự khêu gợi ((của) một bài thơ); việc chần chừ mê hoặc; ấn tượng bền vững
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
バラのはな バラの花
hoa hồng.
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
落花啼鳥 らっかていちょう
cảm giác thơ mộng của một cảnh cuối mùa xuân (có hoa lác đác và tiếng chim hót líu lo)
花鳥諷詠 かちょうふうえい
lấy vẻ đẹp của thiên nhiên làm chủ đề thơ chủ đạo, chủ đề trung tâm trong sáng tác thơ phải là vẻ đẹp của thiên nhiên và sự hài hòa tồn tại giữa thiên nhiên và con ngườ