Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥籠 とりかご
lồng chim.
籠鳥 ろうちょう
chim nhốt trong lồng
花鳥 かちょう
hoa và chim muông; cảnh đẹp thiên nhiên
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花灯籠 はなどうろう はなどうろ
đèn lồng hoa
鳥媒花 ちょうばいか
hoa thụ phấn nhờ chim muông.
花鳥画 かちょうが
tranh vẽ hoa và chim chóc, côn trùng... (của Nhật, Trung Quốc)