Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳賀高名
芳名 ほうめい
danh thơm; danh tiếng tốt.
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
芳名録 ほうめいろく
sách dùng cho khách du lịch.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高名 こうめい こうみょう
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao