Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芳野三絶
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野生絶滅 やせいぜつめつ
sự tuyệt chủng của thế giới hoang dã
韋編三絶 いへんさんぜつ
việc đọc một cuốn sách chăm chú và lặp đi lặp lại
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate