Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
川竹 かわたけ
bamboo growing along a river bank
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芹 せり セリ
Rau cần nước
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.