Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苓北町
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
茯苓 ぶくりょう
thuốc bắc phục linh
猪苓 ちょれい チョレイ
umbrella polypore sclerotium (used as a diuretic, antipyretic, and antitussive in traditional Chinese medicine)
土茯苓 どぶくりょう
thổ phục linh
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
猪苓舞茸 ちょれいまいたけ チョレイマイタケ
polyporus umbellatus (là một loài nấm hiếm, không ăn được mọc trên cây beech hoặc cây sồi)
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc