Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
苗 なえ ミャオ びょう
cây con
苗
野菜結束テープ やさいけっそくテープ
dây buộc rau củ
野菜結束機 やさいけっそくき
máy buộc dây rau củ