Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若宮正子
若宮 わかみや
hoàng tử trẻ; miếu thờ dành cho con trai (của) chúa trời (của) miếu thờ chính; mới xây dựng miếu thờ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
子宮 しきゅう
bào
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正子 しょうし まさこ
nửa đêm, mười hai giờ đêm
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
子宮腔 しきゅうくう
khoang tử cung