Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若年性ポリープ
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên
ポリープ ポリプ
polyp (khối mô phát triển bất thường, nhô lên từ niêm mạc)
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
若年性脱毛症 じゃくねんせいだつもうしょう
chứng rụng tóc sớm
若年ホームレス じゃくねんホームレス
tình trạng vô gia cư của thanh niên
若年寄 わかどしより
ông cụ non