Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若月咲弥
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
若 わか
tuổi trẻ
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót