Các từ liên quan tới 若杉山辰砂採掘遺跡
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
辰砂 しんしゃ しんさ
chu sa (tên gọi dành cho loại khoáng vật cinnabarit của thủy ngân sẵn có trong tự nhiên, có màu đỏ)
掘採 くっさい
khai thác quặng
採掘 さいくつ
khai mỏ
遺跡 いせき
di tích
採掘師 さいくつし
miner
採掘権 さいくつけん
quyền được khai thác mỏ
砂山 すなやま さやま
cồn cát, đụn cát