Các từ liên quan tới 若林ノブ秋山の 揃いも揃って言ったコト
揃いも揃って そろいもそろって
mỗi một (của)
揃って そろって
ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể
揃い そろい
đặt; thỏa mãn; đồng phục
揃った蔵書 そろったぞうしょ
tập hợp tốt (của) những (quyển) sách
揃う そろう
chuẩn bị, thu thập đầy đủ
粒揃い つぶぞろい
sự tuyệt diệu đồng dạng
お揃い おそろい
Giống nhau, một cặp
一揃い ひとそろい いちそろい
một bộ; một bộ comple, một bộ trang phục