Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若林久弥
弥久 びきゅう わたるひさ
trải dài trong cả một thời gian dài; (thời gian) kéo dài
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
若 わか
tuổi trẻ
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn
弥縫 びほう わたるぬい
Tạm thời giải quyết những thất bại và thiếu sót