Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
若者 わかもの
chàng
若死に わかじに
sự chết trẻ; sự chết yểu
死者 ししゃ
người chết.
若者語 わかものご
ngôn ngữ giới trẻ
若輩者 じゃくはいしゃ じゃくはいもの
người thiếu kinh nghiệm; người trẻ tuổi
若武者 わかむしゃ
quân nhân trẻ; võ sĩ trẻ tuổi
若い者 わかいもの
người trẻ tuổi; thanh niên
水死者 すいししゃ
người chết đuối