Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
若く見える わかくみえる
nhìn có vẻ trẻ
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
若 わか
tuổi trẻ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
若若しい わかわかしい
trẻ trung, đầy sức sống
幼若 ようじゃく
Tính trẻ con, non nớt