若く見える
わかくみえる
☆ Động từ nhóm 2
Nhìn có vẻ trẻ

Bảng chia động từ của 若く見える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 若く見える/わかくみえるる |
Quá khứ (た) | 若く見えた |
Phủ định (未然) | 若く見えない |
Lịch sự (丁寧) | 若く見えます |
te (て) | 若く見えて |
Khả năng (可能) | 若く見えられる |
Thụ động (受身) | 若く見えられる |
Sai khiến (使役) | 若く見えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 若く見えられる |
Điều kiện (条件) | 若く見えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 若く見えいろ |
Ý chí (意向) | 若く見えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 若く見えるな |