Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 若鳴門清海
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門 なると
chả cá cuộn
門清 メンチン
(mạt chược) kiểu tay kín (chỉ có các ô của một bộ và không được gọi là bất kỳ ô nào (yaku))
海鳴 かいめい
âm thanh vọng từ biển
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
海門 かいもん
Eo biển.
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải