Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苦しみの杭
苦しみ くるしみ
nỗi đau; sự đau khổ; sự khó khăn; sự lo lắng; đau khổ; khó khăn; lo lắng
塗炭の苦しみ とたんのくるしみ
Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán.
杭 くい
giàn, cái cọc
苦しい時の神頼み くるしいときのかみだのみ
đã qua nguy hiểm, chúa trời quên
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
棒杭 ぼうくい
đóng cọc; cọc
乱杭 らんぐい
hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
橋杭 はしぐい
trụ cầu