苦力
クーリー クリー くーりー「KHỔ LỰC」
☆ Danh từ
Công nhân(thợ thuyền)

苦力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
苦酒 からざけ からさけ
giấm