老境に入る
ろうきょうにいる ろうきょうにはいる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bước vào tuổi già

Bảng chia động từ của 老境に入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老境に入る/ろうきょうにいるる |
Quá khứ (た) | 老境に入った |
Phủ định (未然) | 老境に入らない |
Lịch sự (丁寧) | 老境に入ります |
te (て) | 老境に入って |
Khả năng (可能) | 老境に入れる |
Thụ động (受身) | 老境に入られる |
Sai khiến (使役) | 老境に入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老境に入られる |
Điều kiện (条件) | 老境に入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 老境に入れ |
Ý chí (意向) | 老境に入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 老境に入るな |