Các từ liên quan tới 苦楽 (人間椅子のアルバム)
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
安楽椅子 あんらくいす
ghế bành.
人間苦 にんげんく
Nỗi đau của loài người.
楽器用椅子 がっきよういす
ghế chơi nhạc cụ
苦楽 くらく
sự sướng khổ; những niềm vui và những nỗi khổ
椅子 いす
ghế; cái ghế
安楽椅子探偵 あんらくいすたんてい
armchair detective
楽は苦の種苦は楽の種 らくはくのたねくはらくのたね
không trải qua khổ đau, làm sao biết được giá trị của hạnh phúc