苦渋
くじゅう「KHỔ SÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Khó khăn; rắc rối

Từ đồng nghĩa của 苦渋
noun
Bảng chia động từ của 苦渋
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦渋する/くじゅうする |
Quá khứ (た) | 苦渋した |
Phủ định (未然) | 苦渋しない |
Lịch sự (丁寧) | 苦渋します |
te (て) | 苦渋して |
Khả năng (可能) | 苦渋できる |
Thụ động (受身) | 苦渋される |
Sai khiến (使役) | 苦渋させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦渋すられる |
Điều kiện (条件) | 苦渋すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦渋しろ |
Ý chí (意向) | 苦渋しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦渋するな |
苦渋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦渋
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
渋る しぶる
không trôi chảy thuận lợi; gượng gạo
渋色 しぶいろ
làm rám da (màu)
晦渋 かいじゅう
không rõ ràng; mờ; mơ hồ; sự khó hiểu; sự tối nghĩa