苦界に身を沈める
くがいにみをしずめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chìm vào một thế giới khó khăn

Bảng chia động từ của 苦界に身を沈める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦界に身を沈める/くがいにみをしずめるる |
Quá khứ (た) | 苦界に身を沈めた |
Phủ định (未然) | 苦界に身を沈めない |
Lịch sự (丁寧) | 苦界に身を沈めます |
te (て) | 苦界に身を沈めて |
Khả năng (可能) | 苦界に身を沈められる |
Thụ động (受身) | 苦界に身を沈められる |
Sai khiến (使役) | 苦界に身を沈めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦界に身を沈められる |
Điều kiện (条件) | 苦界に身を沈めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦界に身を沈めいろ |
Ý chí (意向) | 苦界に身を沈めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦界に身を沈めるな |
苦界に身を沈める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦界に身を沈める
椅子に身を沈める いすにみをしずめる
ngồi ngả lưng ra ghế
身を固める みをかためる
một công việc ổn định, kết hôn và nuôi dưỡng một gia đình
身を修める みをおさめる
sắp đặt một có cuộc sống
身を清める みをきよめる
để tẩy rửa chính mình
苦界 くがい
một thế giới với rất nhiều đau khổ
親を苦しめる おやをくるしめる
gây ra một có sự đau khổ cha mẹ
沈める しずめる
chìm
敵艦を沈める てきかんをしずめる
đánh chìm tàu địch