苦行者
くぎょうしゃ「KHỔ HÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
/ə'setikəl/, khổ hạnh, người tu khổ hạnh

苦行者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦行者
苦行 くぎょう
sự chịu đựng khó khăn để làm viêc
難行苦行 なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi
行者 あんじゃ ぎょうじゃ
người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
徳行者 とっこうしゃ
hiền sĩ.