難行苦行
なんぎょうくぎょう「NAN HÀNH KHỔ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn năn, sự hối lỗi

Bảng chia động từ của 難行苦行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難行苦行する/なんぎょうくぎょうする |
Quá khứ (た) | 難行苦行した |
Phủ định (未然) | 難行苦行しない |
Lịch sự (丁寧) | 難行苦行します |
te (て) | 難行苦行して |
Khả năng (可能) | 難行苦行できる |
Thụ động (受身) | 難行苦行される |
Sai khiến (使役) | 難行苦行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難行苦行すられる |
Điều kiện (条件) | 難行苦行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難行苦行しろ |
Ý chí (意向) | 難行苦行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難行苦行するな |
難行苦行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難行苦行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
苦難の行軍 くなんのこうぐん
Tháng Ba gian khổ, nạn đói Bắc Triều Tiên cuối thập niên 1990
苦行 くぎょう
sự chịu đựng khó khăn để làm viêc
難行 なんぎょう
Hình phạt.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)