Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 苫小牧港開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
開港 かいこう
mở cảng; mở một cảng
苫 とま
chiếu dệt (bằng cói, cỏ khô, v.v.)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển
不開港 ふかいこう
cảng đóng.